UniFi AP AC In-Wall có thể dễ dàng cài đặt và cung cấp phạm vi phủ sóng Wi-Fi cho hệ thống từng phòng. Với các tùy chọn điều khiển nâng cao và khả năng mở rộng không giới hạn. Đây là sự bổ sung mới nhất cho nền tảng UniFi đang mở rộng nhanh chóng, một giải pháp mạng điều khiển bằng phần mềm (SDN) đi đầu trong việc kết hợp các thiết bị mạng hiệu suất cao với phần mềm quản trị trực quan UniFi Controller.
Specification AC InWall AP
Dimensions |
139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01″) |
Weight |
200 g (6.43 oz) |
Networking Interface |
(3) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Antennas |
(1) Dual-Band Antenna, Single-Polarity |
Wifi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method |
802.3at PoE+ Supported |
Power Supply |
UniFi Switch (PoE) |
Maximum Power Consumption |
7W; with PoE Passthrough: 19W* |
Max TX Power |
2.4 GHz: 20 dBm; 5 GHz: 20 dBm |
Power Save |
Supported |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature |
-10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
PoE Out Voltage Range |
48V Pass-Through (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
MIMO |
2.4 GHz: 2 x 2; 5 GHz: 2 x 2 |
Max. Data Speed |
2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 866.7 Mbps |
Max. Range |
100 m (328′) |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 1 dBi; 5 GHz: 2 dBi |